Có 2 kết quả:
大校 dà xiào ㄉㄚˋ ㄒㄧㄠˋ • 大笑 dà xiào ㄉㄚˋ ㄒㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) senior ranking officer in Chinese army
(2) senior colonel
(2) senior colonel
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to laugh heartily
(2) a belly laugh
(2) a belly laugh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0