Có 2 kết quả:

大校 dà xiào ㄉㄚˋ ㄒㄧㄠˋ大笑 dà xiào ㄉㄚˋ ㄒㄧㄠˋ

1/2

dà xiào ㄉㄚˋ ㄒㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) senior ranking officer in Chinese army
(2) senior colonel

Bình luận 0